linear oscillation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

linear oscillation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm linear oscillation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của linear oscillation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • linear oscillation

    * kỹ thuật

    cái dao động tuyến tính

    dao động tuyến tính