linear measure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

linear measure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm linear measure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của linear measure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • linear measure

    * kinh tế

    đo đường dài

    đơn vị đo đường dài

    người thừa kế trực hệ

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sự đo chiều dài

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • linear measure

    Similar:

    linear unit: a unit of measurement of length