linear conditions nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

linear conditions nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm linear conditions giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của linear conditions.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • linear conditions

    * kỹ thuật

    điện:

    điều kiện tuyến tính