linear combination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

linear combination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm linear combination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của linear combination.

Từ điển Anh Việt

  • Linear combination

    (Econ) Tổ hợp tuyến tính.

    + Tổng của một dãy biến số (hoặc các VECTƠ) đã được nhân với một số hàng số nào đó.