lighting rod nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lighting rod nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lighting rod giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lighting rod.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lighting rod

    * kỹ thuật

    điện:

    cột thu lôi

    xây dựng:

    thanh chống sét

    thanh thu lôi