lighting contrast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lighting contrast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lighting contrast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lighting contrast.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lighting contrast

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    độ tương phản ánh sáng