lighting expenses nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lighting expenses nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lighting expenses giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lighting expenses.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lighting expenses

    * kinh tế

    chi phí chiếu sáng