lighting industry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lighting industry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lighting industry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lighting industry.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lighting industry

    an industry devoted to manufacturing and selling and installing lighting

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).