lighting industry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lighting industry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lighting industry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lighting industry.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lighting industry
an industry devoted to manufacturing and selling and installing lighting
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- lighting
- lighting-up
- lighting box
- lighting gas
- lighting rod
- lighting-off
- lighting load
- lighting main
- lighting mast
- lighting leads
- lighting mains
- lighting model
- lighting power
- lighting stand
- lighting column
- lighting pillar
- lighting switch
- lighting system
- lighting tariff
- lighting wiring
- lighting-switch
- lighting battery
- lighting circuit
- lighting current
- lighting fitting
- lighting fixture
- lighting-up time
- lighting arrester
- lighting contrast
- lighting expenses
- lighting fixtures
- lighting industry
- lighting standard
- lighting aggregate
- lighting condition
- lighting conductor
- lighting equipment
- lighting protector
- lighting-off torch
- lighting protection
- lighting (heat) load
- lighting engineering
- lighting installation
- lighting block masonry
- lighting ceiling panel
- lighting control panel
- lighting branch circuit
- lighting framed building
- lighting of a lamp (led)
- lighting-emitting diode display