jam tight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jam tight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jam tight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jam tight.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
jam tight
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
xiết chặt đai ốc
Từ liên quan
- jam
- jamb
- james
- jammy
- jam-up
- jambon
- jambos
- jamjar
- jammed
- jammer
- jampan
- jampot
- jam nut
- jam-jar
- jam-nut
- jamaica
- jambeau
- jambosa
- james i
- jamison
- jammies
- jamming
- jampack
- jam weld
- jam-free
- jamaican
- jamb (e)
- jamberry
- jamboree
- james ii
- james iv
- jamesian
- jammable
- jam tight
- jamais vu
- jambalaya
- james bay
- jamesonia
- jamestown
- jampacked
- jam signal
- jam-packed
- jamabalaya
- james agee
- james bond
- james cook
- james dean
- james hogg
- james ives
- james mill