jamming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jamming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jamming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jamming.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jamming

    deliberate radiation or reflection of electromagnetic energy for the purpose of disrupting enemy use of electronic devices or systems

    Synonyms: electronic jamming, jam

    Similar:

    throng: press tightly together or cram

    The crowd packed the auditorium

    Synonyms: mob, pack, pile, jam

    jam: push down forcibly

    The driver jammed the brake pedal to the floor

    jam: crush or bruise

    jam a toe

    Synonyms: crush

    jam: interfere with or prevent the reception of signals

    Jam the Voice of America

    block the signals emitted by this station

    Synonyms: block

    jam: get stuck and immobilized

    the mechanism jammed

    jam: crowd or pack to capacity

    the theater was jampacked

    Synonyms: jampack, ram, chock up, cram, wad

    obstruct: block passage through

    obstruct the path

    Synonyms: obturate, impede, occlude, jam, block, close up

    Antonyms: free

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).