jamais vu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jamais vu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jamais vu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jamais vu.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jamais vu
the experience of being unfamiliar with a person or situation that is actually very familiar; associated with certain types of epilepsy
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).