jampan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jampan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jampan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jampan.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jampan

    a kind of sedan chair used in India

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).