jam signal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jam signal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jam signal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jam signal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
jam signal
* kỹ thuật
tín hiệu nhiễu
toán & tin:
tín hiện nghẽn
tín hiệu nghẽn tắc
tín kiệu báo kẹt
điện tử & viễn thông:
tín hiệu tắc
Từ liên quan
- jam
- jamb
- james
- jammy
- jam-up
- jambon
- jambos
- jamjar
- jammed
- jammer
- jampan
- jampot
- jam nut
- jam-jar
- jam-nut
- jamaica
- jambeau
- jambosa
- james i
- jamison
- jammies
- jamming
- jampack
- jam weld
- jam-free
- jamaican
- jamb (e)
- jamberry
- jamboree
- james ii
- james iv
- jamesian
- jammable
- jam tight
- jamais vu
- jambalaya
- james bay
- jamesonia
- jamestown
- jampacked
- jam signal
- jam-packed
- jamabalaya
- james agee
- james bond
- james cook
- james dean
- james hogg
- james ives
- james mill