jammies nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jammies nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jammies giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jammies.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jammies

    Similar:

    pajama: (usually plural) loose-fitting nightclothes worn for sleeping or lounging; have a jacket top and trousers

    Synonyms: pyjama, pj's

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).