jam-packed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jam-packed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jam-packed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jam-packed.

Từ điển Anh Việt

  • jam-packed

    * tính từ

    quá đầy, quá chật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jam-packed

    Similar:

    jammed: filled to capacity

    a suitcase jammed with dirty clothes

    stands jam-packed with fans

    a packed theater

    Synonyms: packed