jammer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jammer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jammer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jammer.
Từ điển Anh Việt
jammer
/'dʤæmə/
* danh từ
(raddiô) đài làm nhiễu âm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jammer
a transmitter used to broadcast electronic jamming