jampacked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jampacked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jampacked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jampacked.

Từ điển Anh Việt

  • jampacked

    * tính từ

    quá đầy, quá chật

    the room is jampacked with the guests: căn phòng đông nghẹt người