jamabalaya nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jamabalaya nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jamabalaya giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jamabalaya.
Từ điển Anh Việt
jamabalaya
* danh từ
đĩa cơm nấu với jăm bông, xúc xích gà, tôm hoặc sò cùng với rau