jampot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jampot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jampot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jampot.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jampot

    a jar for holding jellies or preserves

    Synonyms: jamjar

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).