iron pyrite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
iron pyrite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iron pyrite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iron pyrite.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
iron pyrite
Similar:
pyrite: a common mineral (iron disulfide) that has a pale yellow color
Synonyms: fool's gold
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- iron
- irons
- irony
- ironed
- ironic
- ironing
- ironist
- ironize
- ironman
- iron age
- iron hat
- iron hut
- iron law
- iron man
- iron oak
- iron ore
- iron out
- iron-bar
- ironclad
- ironical
- ironlike
- ironshod
- ironside
- ironware
- ironweed
- ironwood
- ironwork
- iron (fe)
- iron blue
- iron bolt
- iron boot
- iron cage
- iron cell
- iron clay
- iron core
- iron duke
- iron fist
- iron gate
- iron hand
- iron heel
- iron lady
- iron loss
- iron lung
- iron mold
- iron trap
- iron tree
- iron tube
- iron ware
- iron wire
- iron wood