iron putty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

iron putty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iron putty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iron putty.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • iron putty

    a cement resembling putty; made by mixing ferric oxide and boiled linseed oil; is acid resistant

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).