iron horse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

iron horse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iron horse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iron horse.

Từ điển Anh Việt

  • iron horse

    /'iaən'hɔ:s/

    * danh từ

    ngựa sắt (đầu máy xe lửa, xe đạp...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • iron horse

    (c. 1840) an early term for a locomotive