intestinal fistula nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intestinal fistula nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intestinal fistula giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intestinal fistula.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
intestinal fistula
* kỹ thuật
y học:
rò ruột non
Từ liên quan
- intestinal
- intestinally
- intestinal fat
- intestinal flu
- intestinal canal
- intestinal colic
- intestinal flora
- intestinal gland
- intestinal juice
- intestinal artery
- intestinal bypass
- intestinal stasis
- intestinal fistula
- intestinal mylasis
- intestinal fortitude
- intestinal lymphatic
- intestinal obstruction
- intestinal microorganism
- intestinal schistosomiasis