intestinal bypass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intestinal bypass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intestinal bypass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intestinal bypass.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
intestinal bypass
surgical operation that shortens the small intestine; used in treating obesity
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- intestinal
- intestinally
- intestinal fat
- intestinal flu
- intestinal canal
- intestinal colic
- intestinal flora
- intestinal gland
- intestinal juice
- intestinal artery
- intestinal bypass
- intestinal stasis
- intestinal fistula
- intestinal mylasis
- intestinal fortitude
- intestinal lymphatic
- intestinal obstruction
- intestinal microorganism
- intestinal schistosomiasis