ill humour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ill humour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ill humour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ill humour.
Từ điển Anh Việt
ill humour
/'il'hju:mə/ (ill-humouredness) /'il'hju:mədnis/
humouredness) /'il'hju:mədnis/
* danh từ
trạng thái buồn bực rầu rĩ; trạng thái cáu kỉnh càu nhàu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ill humour
Similar:
ill humor: an angry and disagreeable mood
Synonyms: distemper
Antonyms: good humor
Từ liên quan
- ill
- illy
- illume
- ill-fed
- ill-use
- illampu
- illegal
- illicit
- illness
- illogic
- illuory
- illuvia
- illyria
- ill fame
- ill luck
- ill turn
- ill will
- ill-bred
- ill-used
- ill-will
- illation
- illative
- illicium
- illimani
- illinium
- illinois
- illiquid
- illumine
- illusion
- illusive
- illusory
- illustra
- illuvial
- illuvium
- illyrian
- ill blood
- ill humor
- ill-being
- ill-famed
- ill-fated
- ill-spent
- ill-timed
- ill-treat
- ill-usage
- illegally
- illegible
- illegibly
- illiberal
- illicitly
- illogical