ill health nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ill health nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ill health giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ill health.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ill health
a state in which you are unable to function normally and without pain
Synonyms: unhealthiness, health problem
Antonyms: good health
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ill
- illy
- illume
- ill-fed
- ill-use
- illampu
- illegal
- illicit
- illness
- illogic
- illuory
- illuvia
- illyria
- ill fame
- ill luck
- ill turn
- ill will
- ill-bred
- ill-used
- ill-will
- illation
- illative
- illicium
- illimani
- illinium
- illinois
- illiquid
- illumine
- illusion
- illusive
- illusory
- illustra
- illuvial
- illuvium
- illyrian
- ill blood
- ill humor
- ill-being
- ill-famed
- ill-fated
- ill-spent
- ill-timed
- ill-treat
- ill-usage
- illegally
- illegible
- illegibly
- illiberal
- illicitly
- illogical