horse grain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
horse grain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horse grain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horse grain.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
horse grain
Similar:
horse gram: twining herb of Old World tropics cultivated in India for food and fodder; sometimes placed in genus Dolichos
Synonyms: poor man's pulse, Macrotyloma uniflorum, Dolichos biflorus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- horse
- horsebox
- horsecar
- horsefly
- horseman
- horse fly
- horse-box
- horse-boy
- horse-fly
- horse-hoe
- horseback
- horsebean
- horsefish
- horsehair
- horsehead
- horsehide
- horsemeat
- horsemint
- horseplay
- horsepond
- horseshit
- horseshoe
- horseshow
- horsetail
- horseweed
- horsewhip
- horse balm
- horse barn
- horse bean
- horse cart
- horse gram
- horse race
- horse tick
- horse-bean
- horse-cart
- horse-comb
- horse-head
- horse-pond
- horse-race
- horse-tail
- horsecloth
- horseflesh
- horselaugh
- horseleech
- horsepower
- horseshoer
- horseshoes
- horsewoman
- horsey set
- horse brier