horse cassia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
horse cassia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horse cassia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horse cassia.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
horse cassia
East Indian tree having long pods containing a black cathartic pulp used as a horse medicine
Synonyms: Cassia roxburghii, Cassia marginata
Similar:
pink shower: tropical American semi-evergreen tree having erect racemes of pink or rose-colored flowers; used as an ornamental
Synonyms: pink shower tree, Cassia grandis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- horse
- horsebox
- horsecar
- horsefly
- horseman
- horse fly
- horse-box
- horse-boy
- horse-fly
- horse-hoe
- horseback
- horsebean
- horsefish
- horsehair
- horsehead
- horsehide
- horsemeat
- horsemint
- horseplay
- horsepond
- horseshit
- horseshoe
- horseshow
- horsetail
- horseweed
- horsewhip
- horse balm
- horse barn
- horse bean
- horse cart
- horse gram
- horse race
- horse tick
- horse-bean
- horse-cart
- horse-comb
- horse-head
- horse-pond
- horse-race
- horse-tail
- horsecloth
- horseflesh
- horselaugh
- horseleech
- horsepower
- horseshoer
- horseshoes
- horsewoman
- horsey set
- horse brier