help screen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

help screen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm help screen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của help screen.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • help screen

    * kinh tế

    màn hình trợ giúp

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    màn hình chỉ dẫn

    màn hình hướng dẫn

    màn hình trợ giúp