helpmate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
helpmate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm helpmate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của helpmate.
Từ điển Anh Việt
helpmate
/'helpmeit/ (helpmeet) /'helpmi:t/
* danh từ
đồng chí, đồng sự, người cộng tác
bạn đời (vợ, chồng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
helpmate
a helpful partner
Synonyms: helpmeet