help area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

help area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm help area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của help area.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • help area

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    vùng trợ giúp