help oneself nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

help oneself nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm help oneself giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của help oneself.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • help oneself

    abstain from doing; always used with a negative

    I can't help myself--I have to smoke

    She could not help watching the sad spectacle

    Synonyms: help

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).