help out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

help out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm help out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của help out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • help out

    be of help, as in a particular situation of need

    Can you help out tonight with the dinner guests?

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).