help function nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
help function nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm help function giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của help function.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
help function
* kỹ thuật
toán & tin:
chức năng hướng dẫn
chức năng trợ giúp
hàm hướng dẫn
hàm trợ giúp
Từ liên quan
- help
- helper
- helpful
- helping
- help out
- helpdesk
- helpless
- helpmate
- helpmeet
- help area
- help desk
- help file
- help menu
- helpfully
- help index
- helplessly
- help screen
- helper cell
- helpfulness
- help display
- help message
- help oneself
- help program
- helping hand
- helplessness
- help function
- helper t cell
- helper locomotive
- help screen hemisphere
- helper leaf or helper spring