help desk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

help desk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm help desk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của help desk.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • help desk

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ hỗ trợ

    hệ trợ giúp

    nhân viên trợ giúp

    nhiên viên hỗ trợ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • help desk

    a service that provides information and assistance to the users of a computer network

    Synonyms: helpdesk