helping hand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

helping hand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm helping hand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của helping hand.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • helping hand

    Similar:

    hand: physical assistance

    give me a hand with the chores

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).