half title nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
half title nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm half title giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của half title.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
half title
* kỹ thuật
xây dựng:
bán tựa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
half title
a first page of some books displaying only the title of the book
Synonyms: bastard title
Từ liên quan
- half
- halfway
- half bat
- half cut
- half day
- half dog
- half log
- half pay
- half tap
- half-bay
- half-day
- half-hip
- half-nut
- half-pay
- half-way
- half-wit
- halfback
- halfbeak
- halftime
- halftone
- half beam
- half boot
- half door
- half duty
- half hose
- half life
- half mask
- half mile
- half moon
- half note
- half pace
- half page
- half rest
- half sole
- half step
- half tide
- half word
- half year
- half-arch
- half-axle
- half-back
- half-boot
- half-bred
- half-butt
- half-cock
- half-done
- half-hour
- half-life
- half-line
- half-mask