half title nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

half title nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm half title giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của half title.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • half title

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bán tựa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • half title

    a first page of some books displaying only the title of the book

    Synonyms: bastard title