half dollar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

half dollar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm half dollar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của half dollar.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • half dollar

    a United States coin worth half of a dollar

    Synonyms: fifty-cent piece

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).