half dollar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
half dollar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm half dollar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của half dollar.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
half dollar
a United States coin worth half of a dollar
Synonyms: fifty-cent piece
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- half
- halfway
- half bat
- half cut
- half day
- half dog
- half log
- half pay
- half tap
- half-bay
- half-day
- half-hip
- half-nut
- half-pay
- half-way
- half-wit
- halfback
- halfbeak
- halftime
- halftone
- half beam
- half boot
- half door
- half duty
- half hose
- half life
- half mask
- half mile
- half moon
- half note
- half pace
- half page
- half rest
- half sole
- half step
- half tide
- half word
- half year
- half-arch
- half-axle
- half-back
- half-boot
- half-bred
- half-butt
- half-cock
- half-done
- half-hour
- half-life
- half-line
- half-mask