glass cutter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glass cutter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glass cutter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glass cutter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
glass cutter
* kỹ thuật
dao cắt kính
dao cắt kính (dụng cụ)
mũi cắt kính
mũi kim cương cắt kính
hóa học & vật liệu:
dao cắt thủy tinh
xây dựng:
dụng cụ cắt kính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
glass cutter
someone who cuts or grinds designs on glass
Synonyms: glass-cutter
someone who cuts flat glass to size
Synonyms: glass-cutter, glassworker, glazier, glazer
a tool for cutting glass
Từ liên quan
- glass
- glassy
- glassed
- glasses
- glass in
- glassful
- glassily
- glassine
- glassman
- glass eye
- glass fin
- glass jar
- glass jug
- glass pot
- glass rim
- glass rod
- glass-eye
- glassless
- glassware
- glasswork
- glasswort
- glass area
- glass bead
- glass case
- glass coat
- glass dish
- glass door
- glass dust
- glass film
- glass foam
- glass frit
- glass gage
- glass over
- glass pane
- glass pipe
- glass roof
- glass sand
- glass seal
- glass silk
- glass stop
- glass tile
- glass tube
- glass wall
- glass ware
- glass wool
- glass work
- glass-case
- glass-dust
- glass-lava
- glass-like