glass cutter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glass cutter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glass cutter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glass cutter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • glass cutter

    * kỹ thuật

    dao cắt kính

    dao cắt kính (dụng cụ)

    mũi cắt kính

    mũi kim cương cắt kính

    hóa học & vật liệu:

    dao cắt thủy tinh

    xây dựng:

    dụng cụ cắt kính

Từ điển Anh Anh - Wordnet