glassworker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glassworker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glassworker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glassworker.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
glassworker
Similar:
glass cutter: someone who cuts flat glass to size
Synonyms: glass-cutter, glazier, glazer
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).