glass-cutter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glass-cutter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glass-cutter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glass-cutter.
Từ điển Anh Việt
glass-cutter
/'glɑ:s,kʌtə/
* danh từ
người cắt kính
dao cắt kính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
glass-cutter
Similar:
glass cutter: someone who cuts or grinds designs on glass
glass cutter: someone who cuts flat glass to size
Synonyms: glassworker, glazier, glazer