geode structure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
geode structure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geode structure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geode structure.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
geode structure
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
cấu trúc tinh hốc
kiến trúc tổ
Từ liên quan
- geode
- geodesy
- geodesic
- geodesis
- geodetic
- geodesist
- geodesical
- geodetic log
- geodesic dome
- geodesic flow
- geodesic line
- geodesic lune
- geodesic sign
- geodetic base
- geodetic data
- geodetic dome
- geodetic line
- geodesic curve
- geodetic angle
- geodetic field
- geodetic party
- geodetic point
- geode structure
- geodesic normal
- geodesic radius
- geodetic center
- geodetic signal
- geodetic survey
- geodesic ellipse
- geodesic station
- geodesic torsion
- geodetic azimuth
- geodetic control
- geodetic equator
- geodetic geodegy
- geodetic network
- geodesic distance
- geodesic triangle
- geodesy, geodetic
- geodetic accuracy
- geodetic distance
- geodetic document
- geodetic engineer
- geodetic latitude
- geodetic meridian
- geodetic position
- geodesic curvature
- geodesic hyperbola
- geodesic parallels
- geodesic parameter