geodesic line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
geodesic line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geodesic line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geodesic line.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
geodesic line
* kỹ thuật
đường trắc địa
hóa học & vật liệu:
tuyến trắc địa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
geodesic line
Similar:
geodesic: (mathematics) the shortest line between two points on a mathematically defined surface (as a straight line on a plane or an arc of a great circle on a sphere)
Từ liên quan
- geodesic
- geodesical
- geodesic dome
- geodesic flow
- geodesic line
- geodesic lune
- geodesic sign
- geodesic curve
- geodesic normal
- geodesic radius
- geodesic ellipse
- geodesic station
- geodesic torsion
- geodesic distance
- geodesic triangle
- geodesic curvature
- geodesic hyperbola
- geodesic parallels
- geodesic parameter
- geodesic instrument
- geodesic coordinates
- geodesic survey ship
- geodesic polar coordinates
- geodesic parallax of a star
- geodesic parallel coordinates