geodesical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

geodesical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geodesical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geodesical.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • geodesical

    Similar:

    geodetic: of or relating to or determined by geodesy

    Synonyms: geodesic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).