geodesy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

geodesy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geodesy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geodesy.

Từ điển Anh Việt

  • geodesy

    /dʤi:'ɔdisi/

    * danh từ

    khoa đo đạc

  • geodesy

    trắc địa học

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • geodesy

    * kỹ thuật

    môn trắc địa

    xây dựng:

    trắc địa (học)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • geodesy

    the branch of geology that studies the shape of the earth and the determination of the exact position of geographical points