gang mould nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gang mould nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gang mould giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gang mould.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gang mould
* kỹ thuật
khuôn đúc chi tiết bêtông
xây dựng:
khuôn đúc nhiều thành phần
Từ liên quan
- gang
- ganged
- ganger
- ganges
- gangly
- gangue
- gang up
- gangdom
- ganging
- gangli-
- ganglia
- gangosa
- gangrel
- gangsaw
- gangsta
- gangway
- gang saw
- gangboss
- gangland
- gangliac
- gangling
- ganglion
- gangrene
- gangster
- gang boss
- gang mill
- gang mold
- gang tool
- gang-bang
- gang-rape
- gangboard
- gangliate
- ganglioma
- gangplank
- gang chart
- gang drill
- gang fight
- gang mould
- gang press
- gang punch
- gang-board
- gang-plank
- gange post
- gangliform
- gangliforn
- ganglionic
- gangrenous
- gang master
- gang plough
- gang pusher