gang master nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gang master nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gang master giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gang master.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gang master
* kỹ thuật
đội trưởng
Từ liên quan
- gang
- ganged
- ganger
- ganges
- gangly
- gangue
- gang up
- gangdom
- ganging
- gangli-
- ganglia
- gangosa
- gangrel
- gangsaw
- gangsta
- gangway
- gang saw
- gangboss
- gangland
- gangliac
- gangling
- ganglion
- gangrene
- gangster
- gang boss
- gang mill
- gang mold
- gang tool
- gang-bang
- gang-rape
- gangboard
- gangliate
- ganglioma
- gangplank
- gang chart
- gang drill
- gang fight
- gang mould
- gang press
- gang punch
- gang-board
- gang-plank
- gange post
- gangliform
- gangliforn
- ganglionic
- gangrenous
- gang master
- gang plough
- gang pusher