gangliate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gangliate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gangliate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gangliate.

Từ điển Anh Việt

  • gangliate

    * tính từ, cũng gangliated

    kết hạch