gall of the earth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gall of the earth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gall of the earth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gall of the earth.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gall of the earth
Similar:
lion's foot: common perennial herb widely distributed in the southern and eastern United States having drooping clusters of pinkish flowers and thick basal leaves suggesting a lion's foot in shape; sometimes placed in genus Prenanthes
Synonyms: Nabalus serpentarius, Prenanthes serpentaria
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- gall
- gally
- galled
- gallet
- galley
- gallia
- gallic
- gallon
- gallop
- gallup
- gallus
- gallant
- galleon
- gallery
- gallfly
- gallina
- galling
- galliot
- gallium
- galloon
- gallous
- gallows
- gall-bag
- gall-fly
- gall-nut
- galleass
- galleria
- galliano
- galliard
- gallican
- gallipot
- gallivat
- galloned
- galloper
- galloway
- galluses
- gall duct
- gall gnat
- gall wasp
- gall-duct
- gallalith
- gallamine
- gallantly
- gallantry
- gallaudet
- gallberry
- gallicism
- gallinago
- gallinula
- gallinule