gallivat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gallivat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gallivat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gallivat.
Từ điển Anh Việt
gallivat
* danh từ
thuyền chiến nhỏ có buồm
gallivat
* danh từ
thuyền chiến nhỏ có buồm
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.